--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ epiphytic plant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nườm nượp
:
Flock, streamNgười ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binhThey flocked to the main square and see a military parade
+
sterna
:
(giải phẫu) xương ức
+
scaur
:
vách núi lởm chởm
+
geld
:
thiến (súc vật)
+
thụt
:
to pull back, to recede to pump out; to shoot